Có 2 kết quả:

高談闊論 gāo tán kuò lùn ㄍㄠ ㄊㄢˊ ㄎㄨㄛˋ ㄌㄨㄣˋ高谈阔论 gāo tán kuò lùn ㄍㄠ ㄊㄢˊ ㄎㄨㄛˋ ㄌㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to harangue
(2) loud arrogant talk
(3) to spout

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to harangue
(2) loud arrogant talk
(3) to spout

Bình luận 0